jam tiếng anh là gì
Ý nghĩa của jam trong tiếng Anh jam noun uk / dʒæm / us / dʒæm / jam noun (FOOD) A2 [ C or U ] a sweet, soft food made by cooking fruit with sugar to preserve it. It is eaten on bread: strawberry / raspberry jam jam sandwiches So sánh jelly marmalade Marco Herrndorff/EyeEm/GettyImages Thêm các ví dụ
tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật; Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward; bab.la; Từ điển Anh-Việt; J; jam; Bản dịch của "jam" trong Việt là gì? Nguyên thể của jamming: jam. en. volume_up. jam = vi ấn. chevron_left.
Trang chủ Từ điển Anh - Việt Jam signal Jam signal Toán & tin tín hiện nghẽn tín hiệu nghẽn tắc tín kiệu báo kẹt Điện tử & viễn thông tín hiệu tắc Kỹ thuật chung tín hiệu nhiễu Thuộc thể loại Kỹ thuật chung , Tham khảo chung , Toán & tin , điện tử & viễn thông , Các từ tiếp theo Jam weld hàn giáp mối, mối hàn đối đầu, Jamabalaya
Ép chặt, kẹp chặt. to jam one's finger in the door. kẹp ngón tay ở cửa. ( (thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt. Làm tắc nghẽn (đường xá) (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn. to jam the brake. hãm kẹt phanh lại. (rađiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng)
jam session tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jam session trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ jam session tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: jam session (phát âm có thể chưa chuẩn)
Site De Rencontre Gratuit Pour Veuve. Strawberry Jam là album studio thứ bảy của ban nhạc Animal Jam is the seventh studio album by American experimental pop band Animal Jam là album studio thứ bảy của ban nhạc Animal Jam is also the seventh album by Animal Sound Blaster Jam là một trong số ít các tai nghe Bluetooth đáng nể có giá chưa tới 50USD khoảng 1,1 triệu đồng.The Creative Sound Blaster Jam is one of the few respectable Bluetooth headphones available for less than $ Jam là cộng đồng trực tuyến tốt nhất cho trẻ em và là nơi an toàn để gặp gỡ và trò chuyện với những người bạn Jam is the best online community for kids and a safe place to meet and chat with new Jam là buổi họp mặt cộng đồng hàng đầu cho mọi người học và dạy về Raspberry Jams are community-lead meetups for people to learnand teach about the Raspberry trong tầng hầm của Novotel Siam, CM2 Live Jam là một quán bar nhạc sống và hộp đêm nằm e ấp dưới khách sạn nổi tiếng nhất của khu vực in the basement of the Novotel Siam, CM2 Live Jam is a live music bar and nightclub hidden underneath one of the Siam area's most popular là một trong những thế hệ chatbot tinh vi mới bắt chước cách người thật viết trong tin nhắn và trên phương tiện truyền thông xã hội để chủ động bắt chuyện với độc giả của chúng, thay vì định dạng hỏi và trả lời khô khan truyền is one of a new generation of sophisticated chatbots that mimic how real people write in messages and on social media to inform their readers, rather than the traditional dry question-and-answer Jam là một dịch vụ trực tuyến miễn phí, truyền qua kết nối băng thông rộng và hẹp, cung cấp nguồn tài nguyên tương tác chất lượng cao được thiết kế để khuyến khích việc học ở nhà và Jam was a free online service, delivered through broadband and narrowband connections, providing high-quality interactive resources designed to stimulate learning at home and at tốt nhất về Music Maker JAM là các điều khiển cho các nhạc cụ, hiệu ứng, tùy chọn khác nhau được sắp xếp theo cách giúp bạn dễ dàng chỉnh sửa các phần của bài hát hoặc best thing about Music Maker JAM is that controls for different instruments, effects, options are arranged in such a way that it makes it easy to edit parts of song or đích của tín hiệu jam là để chắc chắn rằng tất cả các adapter nhận biết được đụng độ xảy purpose of the jam signal is to make sure that all other transmitting adapters become aware of the giới của jam là đúng khắp mọi ngõ ngách chúng ta phải làm phải làm hai vòng tư cách Mà nghĩa là nghĩa là chúng ta phải có nhiều việc bên ngoài chúng jam is right around the corner but to get there, we got to get to the two qualified rounds which means which means we got to a lot of work cut off Jordan 11“ Space Jam” là thương vụ đem lại lợi nhuận tốt nhất trong lịch sử cho Jam” Air Jordan 11 that marked the most successful shoe launch in Nike's Monster Jam là trung thành và tận tâm vì họ được hưởng quyền truy cập vào những người biểu diễn và xe tải của Jam fans are loyal and dedicated because they enjoy access to the performers and their Rivera Caminero sinh ngày 17 tháng 3 năm 1981,[ 1]được biết đến với nghệ danh Nicky Jam, là một ca sĩ người Rivera Camineroborn March 17, 1981,[1]known by the stage name Nicky Jam, is an American singer and ngôi nhà bị phá hủy vì thế chúng tôi phải đá hắn ra Hắn đã cố gắng đẩy chúng ta xuống từ bây giờ Thứ tồi tệ nhất nếu chúng ta thua The World Jam là hắn có thể làm được điều whole house was devastated so we had to kick him out he is been trying to take us down ever since the crazy thing is if we don't win the world jam he can actually do Packs là phần bổ sung chính thức của Apple dành cho Packs are Apple's official add-ons for Jam ăn rất là ngon với bánh mì blueberry jam will be good on độ Jam session là một chế độ khác trong trò chơi này, bạn phải chuẩn bị đối Jam Session mode is another mode in this game you must be prepared to vụ Jam City chỉ là bước khởi đầu cho tham vọng của Jam City deal appears to be just the beginning of Bang's Jam có lẽ là trò chơi thể thao tốt nhất hiện có với nhiều người chơi trực Jam might be the very best sports sport available proper now with on-line đặt tên cho công ty của mình là Super Jam và hiện nó có giá trị ròngHe named his company as the Super Jam and is currently a net worth of 2 million Jam có lẽ là trò chơi thể thao tốt nhất hiện có với nhiều người chơi trực Jam is probably the best sports game available right now with online multiplayer Jam cho PC là trò chơi kết hợp hoàn toàn mới với nhiều thử thách trái cây khác Jam for PC is the all new matching game with many different fruity Jam có lẽ là tựa game thể thao hay nhất hiện tại với khả năng chơi trực tuyến nhiều Jam might be the best sports activities sport accessible proper now with on-line Jam Recordings là một hãng thu âm Mỹ tập trung chủ yếu vào nhạc hip hop và nhạc đô thị, thuộc sở hữu của Universal Music Group UMG.Def Jam Recordings is an American record label focused predominantly on hip hop and urban music, owned by Universal Music GroupUMG.Sản phẩm đầu tiên được pháthành với mã số catalog của Def Jam Recordings là" I Need a Beat" của LL Cool J và" Rock Hard" của Beastie Boys, cả hai đều vào năm first releases with Def Jam Recordings catalog numbers were LL Cool J's"I Need a Beat" and the Beastie Boys'"Rock Hard," both in phẩm đầu tiên được phát hành với mã số catalog của Def Jam Recordings là" I Need a Beat" của LL Cool J và" Rock Hard" của Beastie Boys, cả hai đều vào năm first releases with a Def Jam Recordings catalog number were LL Cool J's"I Need a Beat" and the Beastie Boys'"Rock Hard," both in Factory Bangkok là một không gian sáng tạo, nhà hàng, quán cà phê và hiệu sách ở nơi từng là một nhà máy Jam Factory Bangkok is a creative space, restaurant, cafe and bookshop in what used to be an old Code Jamlà một cuộc thi lập trình quốc Code Jam is an international programming competition.
Question Cập nhật vào 15 Thg 8 2018 Tiếng Bồ Đào Nha Bra-xin Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo Tiếng Anh Mỹ Tiếng Pháp Pháp Tiếng Đức Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ It depends on how it is being used. How was it being used when you read/heard it? Tiếng Bồ Đào Nha Bra-xin Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo "you got no jams" The translation I know doesn't fit here Tiếng Anh Mỹ Jam it is also a jelly you put on when an object, like a machine, is stuck and will not work. Jam older slang for music. "Wow, this is my jam!" = "Wow! This is my favorite song!" Tiếng Anh Mỹ In that case, "jams" would be another word for "cool" or "awesome". That would be my guess. BTS Rap Monster, yes? Or no? Tiếng Bồ Đào Nha Bra-xin Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo Tiếng Anh Mỹ Hahaha, BTS is awesome! Good luck! I hope you have a great night! Tiếng Bồ Đào Nha Bra-xin Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký See other answers to the same question Từ này jam có nghĩa là gì? câu trả lời In what context? Từ này jam có nghĩa là gì? câu trả lời It depends on how it is being used. How was it being used when you read/heard it? Từ này jam có nghĩa là gì? câu trả lời Could be 口油 for a party or an event. Also can be a song someone likes a lot. I never heard let’s get this jam started. I heard this is my jam... Từ này jam có nghĩa là gì? câu trả lời It’s kind of like jelly or preserves, although not exactly the same thing. Từ này jam có nghĩa là gì? câu trả lời Jam can sometimes be a noun or a verb. The noun Jam is a name for the food made by preserving or boiling fruit and sugar similar to jelly or... What does "slow jam" in the headline mean? I hope your jam will prosper. cái này nghe có tự nhiên không? What does "jam talk" in 579 mean? Từ này Lost my partner, what'll I do Skip to my Lou my darling có nghĩa là gì? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này What’s your body count có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Previous question/ Next question Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? Ti voglio bene Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? She also actively worked against other known tropes in m... Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
BrE & NAmE /dʒæm/ Hình thái từ Ving jamming Past & PP jammed Thông dụng Danh từ Mứt real jam từ lóng điều khoái trá, điều hết sức thú vị Danh từ Sự kẹp chặt, sự ép chặt Sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn traffic jam đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn Sự mắc kẹt, sự kẹt máy... thông tục tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc rađiô nhiễu lúc thu money for jam lợi nhuận sinh ra từ một công việc mà mình không ngờ là sẽ sinh lợi, làm chơi ăn thật Ngoại động từ Ép chặt, kẹp chặt to jam one's finger in the door kẹp ngón tay ở cửa thường + into ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt Làm tắc nghẽn đường xá... kỹ thuật làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn to jam the brake hãm kẹt phanh lại rađiô phá, làm nhiễu một chương trình phát thanh, làn sóng... Nội động từ Bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt bộ phận máy... Bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ứng tác, ứng tấu nhạc ja Chuyên ngành Cơ khí & công trình kẹt cứng Hóa học & vật liệu miết Xây dựng kèm chặt Kỹ thuật chung bị tắc chèn kẹt nén ngàm ép nhiễu làm kẹt làm nhiễu gây nhiễu mắc kẹt phá rối sự chẹn sự kẹt Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun bind , box , corner , difficulty , dilemma , fix , hole , hot water , pickle * , plight , predicament , problem , quandary , scrape , spot , strait , trouble , gridlock , immobilization , stoppage , deep water , dutch , hot spot , quagmire , soup verb bear , bind , block , cease , clog , congest , cram , crowd , crush , elbow , force , halt , jam-pack , jostle , obstruct , pack , press , push , ram , squash , squish , stall , stick , stuff , tamp , throng , wad , wedge , load , mob , bruise , compress , congestion , corner , dilemma , hole , pickle , pinch , predicament , quandary , scrape , squeeze , stop , tie up , trouble , wedge in Từ trái nghĩa
Thông tin thuật ngữ jam tiếng Anh Từ điển Anh Việt jam phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ jam Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm jam tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jam trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jam tiếng Anh nghĩa là gì. jam /dʤæm/* danh từ- mứt!real jam- từ lóng điều khoái trá, điều hết sức thú vị* danh từ- sự kẹp chặt, sự ép chặt- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn=traffic jam+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn- sự mắc kẹt, sự kẹt máy...- thông tục tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc- raddiô nhiễu lúc thu* ngoại động từ- ép chặt, kẹp chặt=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa- thường + into ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt- làm tắc nghẽn đường xá...- kỹ thuật làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại- raddiô phá, làm nhiễu một chương trình phát thanh, làn sóng...* nội động từ- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt bộ phận máy...- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ứng tác, ứng tấu nhạc ja Thuật ngữ liên quan tới jam gain tiếng Anh là gì? slavey tiếng Anh là gì? cabalist tiếng Anh là gì? expiry tiếng Anh là gì? zenana tiếng Anh là gì? box number tiếng Anh là gì? mainlander tiếng Anh là gì? promenades tiếng Anh là gì? joggle tiếng Anh là gì? lawyer tiếng Anh là gì? perpetrating tiếng Anh là gì? component part tiếng Anh là gì? erotematic tiếng Anh là gì? uncurious tiếng Anh là gì? clerkly tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của jam trong tiếng Anh jam có nghĩa là jam /dʤæm/* danh từ- mứt!real jam- từ lóng điều khoái trá, điều hết sức thú vị* danh từ- sự kẹp chặt, sự ép chặt- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn=traffic jam+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn- sự mắc kẹt, sự kẹt máy...- thông tục tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc- raddiô nhiễu lúc thu* ngoại động từ- ép chặt, kẹp chặt=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa- thường + into ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt- làm tắc nghẽn đường xá...- kỹ thuật làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại- raddiô phá, làm nhiễu một chương trình phát thanh, làn sóng...* nội động từ- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt bộ phận máy...- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ứng tác, ứng tấu nhạc ja Đây là cách dùng jam tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jam tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh jam /dʤæm/* danh từ- mứt!real jam- từ lóng điều khoái trá tiếng Anh là gì? điều hết sức thú vị* danh từ- sự kẹp chặt tiếng Anh là gì? sự ép chặt- sự ấn vào tiếng Anh là gì? sự tọng vào tiếng Anh là gì? sự nhồi nhét- đám đông chen chúc tiếng Anh là gì? đám đông tắc nghẽn=traffic jam+ đường tắc nghẽn tiếng Anh là gì? giao thông tắc nghẽn- sự mắc kẹt tiếng Anh là gì? sự kẹt máy...- thông tục tình hình khó khăn tiếng Anh là gì? tình thế khó xử tiếng Anh là gì? hoàn cảnh bế tắc- raddiô nhiễu lúc thu* ngoại động từ- ép chặt tiếng Anh là gì? kẹp chặt=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa- thường + into ấn vào tiếng Anh là gì? tọng vào tiếng Anh là gì? nhồi nhét tiếng Anh là gì? nhồi chặt- làm tắc nghẽn đường xá...- kỹ thuật làm mắc kẹt tiếng Anh là gì? kẹt chặt tiếng Anh là gì? hãm kẹt lại tiếng Anh là gì? chêm tiếng Anh là gì? chèn=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại- raddiô phá tiếng Anh là gì? làm nhiễu một chương trình phát thanh tiếng Anh là gì? làn sóng...* nội động từ- bị chêm chặt tiếng Anh là gì? mắc kẹt tiếng Anh là gì? kẹt chặt bộ phận máy...- bị ép chặt tiếng Anh là gì? bị xếp chật ních tiếng Anh là gì? bị nhồi chặt- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng ứng tác tiếng Anh là gì? ứng tấu nhạc ja
Question Cập nhật vào 13 Thg 8 2019 Tiếng Nhật Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tiếng Pháp Canada Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ giving up isn't my jam Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ Tiếng Hàn Quốc my jam = my favourite up isn't my jam = giving up is not something that I like to do. = I don't give up. Tiếng Anh Mỹ Tiếng Anh Anh Tiếng Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha Tương đối thành thạo my jam = a song that you likeor it also could mean an activity that you thoroughly enjoy doing. basketball is my jam. [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký See other answers to the same question Từ này my jam có nghĩa là gì? câu trả lời "This is my jam!" Someone is talking about a song that they really like, it may even be their favorite. Từ này my jam có nghĩa là gì? câu trả lời "My jam" refers to a song that somebody really enjoys. For instance, after hearing the beginning of a song somebody might say, "Oh man, this ... Từ này my jam có nghĩa là gì? câu trả lời it means your favorite song or a song that you really like and makes you happy to hear Từ này my jam có nghĩa là gì? câu trả lời More like, you hear your favorite song and you say "That's my jam!" or you could say, "My jam is insert name of song" . Từ này my jam có nghĩa là gì? câu trả lời my jam = my favourite music. giving up isn't my jam = giving up is not something that I like to do. = I don't give up. What does "slow jam" in the headline mean? I hope your jam will prosper. cái này nghe có tự nhiên không? What does "jam talk" in 579 mean? Từ này Lost my partner, what'll I do Skip to my Lou my darling có nghĩa là gì? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này What’s your body count có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Previous question/ Next question Đâu là sự khác biệt giữa 合適 và 適合 ? Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? "Thank you for your help" Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
jam tiếng anh là gì